Mã ZIP code Hoa Kỳ là một hệ thống mã bưu chính gồm 5 hoặc 9 chữ số, được Cục Bưu chính Hoa Kỳ (USPS) sử dụng để định vị chính xác các địa điểm, giúp quá trình vận chuyển và phân loại thư từ, bưu phẩm diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Bài viết này, Manda Express sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm mã ZIP, cách sử dụng, cấu trúc cũng như bảng mã ZIP chi tiết của Mỹ năm 2025.
Mục lục
Mã ZIP code là gì?
Mã ZIP code hay còn gọi là mã bưu chính hoặc mã bưu kiện, là một dãy số hoặc chữ số kết hợp được gắn kèm địa chỉ nhằm xác định chính xác vị trí nhận hàng. Hệ thống này được quy định bởi Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU) để hỗ trợ định tuyến và phân phát bưu phẩm.
Mỗi quốc gia sẽ có cấu trúc mã riêng, ví dụ Việt Nam hiện đang dùng mã bưu chính bao gồm 5 chữ số.

Xem thêm: Danh sách mã ZIP code Malaysia chi tiết các vùng mới nhất
Tìm hiểu về mã ZIP code Hoa Kỳ
Mã ZIP Hoa Kỳ (U.S. ZIP Code) là hệ thống mã bưu chính do Dịch vụ Bưu điện Hoa Kỳ (USPS) quản lý. ZIP là viết tắt của Zone Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện khu vực, được chính thức áp dụng từ năm 1963.
Ban đầu, Mỹ chỉ dùng hai chữ số để phân loại thư từ trong Thế chiến II nhằm tiết kiệm nhân lực. Sau đó, hệ thống được mở rộng thành năm số và hiện nay có thêm phiên bản nâng cao ZIP+4 (9 số) để định vị chính xác hơn.
Cấu trúc mã ZIP Hoa Kỳ:
- Mã ZIP 5 số: Xác định khu vực địa lý chính, thường là thành phố, thị trấn hoặc khu vực phân phối.
- Mã ZIP+4 (9 số): Bao gồm 5 số cơ bản và thêm 4 số mở rộng, giúp địa chỉ rõ ràng, chi tiết đến từng tòa nhà, văn phòng hoặc dãy số nhà.
Ví dụ: 10001-1234 => Trong đó 10001 là khu vực chính, còn 1234 là phần mở rộng để chỉ định chính xác vị trí cụ thể.
Mã ZIP Hoa Kỳ dùng để làm gì?
Vận chuyển hàng hóa đi quốc tế
Khi gửi hàng từ Việt Nam sang Mỹ, việc ghi đúng mã ZIP sẽ giúp bưu điện và các hãng vận chuyển quốc tế nhanh chóng xác định địa điểm cuối cùng. Nếu thiếu hoặc sai mã ZIP, hàng hoá có thể bị giao nhầm khu vực hoặc thất lạc.
Xác định đúng địa chỉ giao hàng
Mỗi mã ZIP được quy định cho một khu vực cụ thể, nhờ đó đơn vị vận chuyển dễ dàng phân loại và định tuyến hàng hoá đến đúng địa chỉ. Từ đó, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm đáng kể thời gian giao nhận.
Tính toán cước phí vận chuyển
Hầu hết các hãng vận chuyển như Ups, Fedex đều sử dụng mã ZIP để xác định khoảng cách giữa điểm gửi và điểm nhận, từ đó tính toán chi phí vận chuyển chính xác hơn. Đây là yếu tố quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp dự trù chi phí trước khi gửi hàng.
Đăng ký tài khoản dịch vụ tại Hoa Kỳ
Khi mở tài khoản trên các nền tảng thương mại điện tử, dịch vụ thanh toán hoặc đăng ký sử dụng tiện ích tại Mỹ, người dùng bắt buộc phải điền mã ZIP đúng với địa chỉ cư trú. Điều này giúp xác minh tính hợp lệ và bảo mật thông tin.

Có thể bạn quan tâm: Danh sách mã ZIP code Canada chi tiết, mới nhất hiện nay
Giúp tối ưu chiến lược kinh doanh
Với các doanh nghiệp, mã ZIP là dữ liệu quan trọng để phân tích thị trường. Việc nghiên cứu hành vi tiêu dùng, nhu cầu và mật độ dân cư theo từng khu vực ZIP code cho phép doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh, marketing phù hợp.
Bảng mã ZIP code các tiểu bang ở Hoa Kỳ
Tiểu bang | Thành phố nổi bật | Mã ZIP code tiêu biểu |
Alabama (AL) | Birmingham, Montgomery, Huntsville | 35201–35298, 36101–36191, 35801–35816 |
Alaska (AK) | Anchorage, Fairbanks, Juneau | 99501–99524, 99701–99712, 99801–99803 |
Arizona (AZ) | Phoenix, Tucson | 85001–85099, 85701–85775 |
Arkansas (AR) | Little Rock | 72201–72295 |
California (CA) | Los Angeles, San Francisco, San Diego, Sacramento, Silicon Valley | 90001–90089, 94102–94188, 92101–92199, 94203–94299, 94301 (Palo Alto), 95110 (San Jose) |
Colorado (CO) | Denver | 80201–80299 |
Connecticut (CT) | Hartford | 06101–06199 |
Delaware (DE) | Wilmington, Dover | 19801–19899, 19901–19905 |
District of Columbia (DC) | Washington D.C. | 20001–20020 |
Florida (FL) | Miami, Orlando, Tampa | 33101–33299, 32801–32899, 33601–33694 |
Georgia (GA) | Atlanta | 30301–30399 |
Hawaii (HI) | Honolulu | 96801–96898 |
Illinois (IL) | Chicago, Springfield | 60601–60827, 62701–62709 |
Indiana (IN) | Indianapolis | 46201–46298 |
Iowa (IA) | Des Moines, Davenport | 50301–50369, 52801–52809 |
Kansas (KS) | Wichita | 67201–67221 |
Kentucky (KY) | Louisville, Hazard | 40201–40299, 41701–41702 |
Louisiana (LA) | New Orleans | 70112–70195 |
Maine (ME) | Portland, Freeport | 04101–04124, 04032–04034 |
Maryland (MD) | Baltimore | 21201–21298 |
Massachusetts (MA) | Boston | 02101–02222 |
Michigan (MI) | Detroit, Coldwater, Gaylord | 48201–48288, 49036, 49734–49735 |
Minnesota (MN) | Minneapolis, Duluth | 55401–55488, 55801–55808 |
Mississippi (MS) | Jackson, Biloxi | 39201–39298, 39530–39535 |
Missouri (MO) | St. Louis | 63101–63199 |
Montana (MT) | Billings, Laurel | 59101–59117, 59044 |
Nebraska (NE) | Omaha, Hastings | 68101–68198, 68901–68902 |
Nevada (NV) | Las Vegas, Reno | 88901–89199, 89501–89513 |
New Hampshire (NH) | Manchester, Ashland | 03101–03111, 03217 |
New Jersey (NJ) | Newark, Livingston | 07101–07199, 07039 |
New Mexico (NM) | Albuquerque, Santa Fe | 87101–87199, 87501–87506 |
New York (NY) | Manhattan, Brooklyn, Queens, Long Island, Upstate NY | 10001–10292, 11201–11256, 11354–11697, 11580, 11791, 14850, 13210 |
North Carolina (NC) | Charlotte, Oxford | 28201–28299, 27565 |
North Dakota (ND) | Fargo, Walhalla | 58102–58126, 58282 |
Ohio (OH) | Cleveland | 44101–44199 |
Oklahoma (OK) | Oklahoma City, Tulsa | 73101–73199, 74101–74110 |
Oregon (OR) | Portland | 97201–97299 |
Pennsylvania (PA) | Philadelphia, Pittsburgh | 19101–19199, 15201–15244 |
Rhode Island (RI) | Providence, Newport | 02901–02940, 02840–02841 |
South Carolina (SC) | Charleston, Camden | 29401–29425, 29020 |
South Dakota (SD) | Sioux Falls, Aberdeen | 57101–57198, 57401–57402 |
Tennessee (TN) | Nashville, Columbia | 37201–37250, 38401 |
Texas (TX) | Houston, Dallas, Austin | 77001–77099, 75201–75398, 78701–78799 |
Utah (UT) | Salt Lake City, Logan | 84101–84199, 84321–84323 |
Vermont (VT) | Burlington, Killington | 05401–05495, 05751 |
Virginia (VA) | Richmond, Altavista | 23218–23298, 24517 |
Washington (WA) | Seattle, Bellevue, Tacoma | 98101–98199, 98004–98009, 98402–98404 |
West Virginia (WV) | Charleston, Beaver | 25301–25396, 25813 |
Wisconsin (WI) | Milwaukee | 53201–53295 |
Wyoming (WY) | Cheyenne, Pinedale | 82001–82010, 82941 |
Tìm hiểu thêm: Mã bưu chính ZIP Code Việt Nam 34 tỉnh thành sau sáp nhập
Cách xác định mã ZIP khi đang ở Mỹ
Tra cứu bằng trang web USPS
USPS (U.S. Postal Service) – Dịch vụ Bưu chính Hoa Kỳ là đơn vị đã phát triển hệ thống mã ZIP, vì vậy đây sẽ là nguồn chính xác nhất. Các bước tra cứu như sau:
- Bước 1: Mở trình duyệt và truy cập trang web chính thức của USPS.
- Bước 2: Tại mục “Find a ZIP code”, nhập đầy đủ địa chỉ bao gồm số nhà, tên đường, thành phố, bang.
- Bước 3: Nhấn nút tìm kiếm.
- Bước 4: Lấy mã ZIP được hệ thống trả về.
Tra cứu bằng Google Maps
Google Maps không chỉ hiển thị bản đồ mà còn hỗ trợ tra cứu với các bước thực hiện:
- Bước 1: Mở ứng dụng Google Maps trên điện thoại hoặc truy cập website Google maps trên máy tính.
- Bước 2: Nhập địa chỉ cụ thể vào thanh tìm kiếm.
- Bước 3: Nhấn Enter để hiển thị kết quả.
- Bước 4: Khi vị trí xuất hiện, bảng thông tin sẽ hiển thị đầy đủ, trong đó có cả mã ZIP.
- Bước 5: Sao chép hoặc ghi nhớ mã ZIP để sử dụng.
Tra cứu bằng trang web UnitedstatesZipcodes.org
Đây là cổng thông tin chuyên biệt về hệ thống mã ZIP Hoa Kỳ, cung cấp dữ liệu chi tiết cho từng thành phố và tiểu bang. Các bước thực hiện tìm kiếm:
- Bước 1: Truy cập trang web.
- Bước 2: Tại ô tìm kiếm nhập thông tin địa chỉ.
- Bước 3: Nhấn Enter hoặc biểu tượng tìm kiếm.
- Bước 4: Hệ thống sẽ liệt kê danh sách mã ZIP liên quan đến địa chỉ bạn nhập.
- Bước 5: Nếu cần chi tiết hơn, bạn có thể nhấp vào một mã ZIP cụ thể để xem bản đồ, khu vực, phạm vi áp dụng.
Tra cứu mã ZIP trên các trang thương mại điện tử
Không chỉ trong vận chuyển, mã ZIP còn thường xuyên được yêu cầu khi mua sắm hoặc thanh toán trực tiếp. Các bước kiểm tra như sau:
- Bước 1: Truy cập một trang thương mại điện tử.
- Bước 2: Trong quá trình đăng ký tài khoản, điền địa chỉ nhận hàng hoặc thanh toán.
- Bước 3: Hệ thống sẽ gợi ý hoặc tự động điền mã ZIP phù hợp.
- Bước 4: Hoàn tất bước nhập và ghi nhớ mã ZIP.

Tham khảo: Bảng mã ZIP code Singapore tổng hợp chi tiết mới nhất
Các thắc mắc thường gặp
Các lãnh thổ ngoài nước Mỹ có sử dụng mã ZIP không?
Có, ngoài 50 bang và đặc khu Columbia, Hoa Kỳ còn quản lý 16 vùng lãnh thổ ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Các lãnh thổ này tuy không phải là bang nhưng vẫn sử dụng hệ thống mã ZIP.
Hàng hóa không có mã ZIP có vận chuyển được đến Mỹ không?
Câu trả lời là không. Khi hàng gửi đến Hoa Kỳ, việc điền mã ZIP là bắt buộc. Vì vậy, khi gửi hàng sang Mỹ bạn cần chắc chắn đã điền đúng và đủ mã ZIP để đơn hàng được chấp nhận và xử lý nhanh chóng.
Một địa chỉ có thể có nhiều mã ZIP hay không?
Có, điều này xảy ra khi xét đến hai cấp độ mã ZIP: Mã 5 số cơ bản và mã mở rộng ZIP+4 (9 chữ số).
Dịch vụ gửi hàng đi Mỹ nhanh chóng, tiết kiệm tại Manda Express
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp gửi hàng đi Mỹ an toàn và tư vấn mã ZIP code chính xác, nhanh chóng thì Manda Express chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm, đồng thời là đối tác quan trọng với các hãng vận tải lớn như TNT, Ups. Fedex, DHL, Manda Express cam kết mang đến dịch vụ chất lượng với các điểm nổi bật:
- Thời gian vận chuyển nhanh chóng, quy trình rút gọn.
- Chi phí hợp lý, cạnh tranh
- Hỗ trợ đóng gói đa dạng mặt hàng.
- Tư vấn 24/7 cho khách hàng.
- Luôn quan tâm và thấu hiểu, đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
- Đảm bảo về thời gian vận chuyển.

Thông tin liên hệ vận chuyển quốc tế Manda Express:
- Hotline/ Zalo: 0393 522 579
- Địa chỉ: 227/3A Gò Dầu, Tân Quý, Tân Phú, Hồ Chí Minh
- Email: mandaexpress.vn@gmail.com
- Website: https://mandaexpress.vn/
- Facebook: https://www.facebook.com/MandaExpress.vn
- Youtube: https://www.youtube.com/@Mandaexpressvn
Lời kết
Như vậy, mã ZIP code đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc vận chuyển hàng hoá, xác định địa chỉ, tính toán cước phí gửi hàng đi Mỹ. Hãy đảm bảo bạn đã hiểu rõ về mã ZIP để có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi gửi hàng.