Tổng hợp các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu sử dụng phổ biến

Trong xuất nhập khẩu, ngôn ngữ chuyên ngành giữ vai trò như “chìa khóa” giúp doanh nghiệp giao tiếp và giao dịch quốc tế hiệu quả. Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu không chỉ giúp tránh nhầm lẫn trong hợp đồng, mà còn giúp doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp và tăng tốc quy trình logistics. Hãy cùng Manda Express tìm hiểu chi tiết các thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến và vai trò của chúng trong quá trình xử lý hàng hóa, thực hiện giao nhận và quản lý chuỗi cung ứng.

Tổng hợp các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu phổ biến cần nên biết

Ngành xuất nhập khẩu không chỉ liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa mà còn đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về các thuật ngữ chuyên môn. Việc nắm vững các khái niệm này giúp doanh nghiệp giao thương thuận lợi, hạn chế rủi ro và tối ưu chi phí. Dưới đây là danh sách tổng hợp những thuật ngữ quan trọng nhất trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế.

Chứng từ và hồ sơ quan trọng trong xuất nhập khẩu

Các thuật ngữ trong xuất nhâ[j khẩu
Các thuật ngữ chứng từ và hồ sơ quan trọng trong xuất nhập khẩu
  • Proforma Invoice (Hóa đơn chiếu lệ): Là hóa đơn tạm thời do người bán phát hành trước khi có hóa đơn thương mại chính thức, dùng để xin giấy phép xuất/nhập khẩu hoặc mở L/C.
  • Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại): Hóa đơn thể hiện chi tiết giá trị và mô tả hàng hóa, là chứng từ không thể thiếu khi làm thủ tục hải quan.
  • Packing List (Phiếu đóng gói): Tài liệu liệt kê chi tiết từng kiện hàng giúp kiểm tra, đối chiếu nhanh chóng trong quá trình xuất/nhập khẩu.
  • Certificate of Origin (C/O – Giấy chứng nhận xuất xứ): Chứng minh nguồn gốc hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại.
  • Import/Export License (Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu): Giấy phép bắt buộc với một số mặt hàng thuộc diện quản lý đặc biệt.
  • Bill of Lading (B/L – Vận đơn đường biển): Chứng từ xác nhận việc đã nhận hàng, kiêm hợp đồng vận chuyển và có thể là chứng từ sở hữu.
  • Surrendered B/L (Vận đơn điện tử): Bản điện tử của vận đơn đường biển, không cần nộp bản gốc để nhận hàng.
  • Air Waybill (AWB – Vận đơn hàng không): Chứng từ không thể chuyển nhượng, dùng trong vận chuyển hàng không.
  • Sea Waybill (SWB – Giấy gửi hàng đường biển): Chứng từ không có tính sở hữu, chỉ áp dụng khi người nhận hàng đã được xác định.
  • Shipping Instruction (S/I – Hướng dẫn giao hàng): Tài liệu do người xuất khẩu cung cấp để hãng tàu phát hành vận đơn chính xác.
  • Shipping Advice (Thông báo giao hàng): Thông tin xác nhận hàng đã được giao cho hãng vận chuyển.
  • Arrival Notice (Thông báo hàng đến): Giấy báo từ hãng tàu cho người nhận chuẩn bị làm thủ tục nhận hàng.
  • Delivery Order (D/O – Lệnh giao hàng): Cho phép người nhận lấy hàng tại cảng hoặc kho sau khi hoàn tất thủ tục.
  • Cargo Manifest (Bản kê khai hàng hóa): Danh sách chi tiết các lô hàng trên phương tiện vận tải, dùng để khai báo hải quan.
  • Customs Declaration (Tờ khai hải quan): Tài liệu bắt buộc để khai báo hàng hóa xuất/nhập khẩu với cơ quan hải quan.
  • HS Code (Mã HS): Mã phân loại hàng hóa dùng để xác định thuế suất và thủ tục hải quan theo chuẩn quốc tế.

Điều kiện giao hàng và phụ phí logistics

Các thuật ngữ điều kiện trong XNK
Các thuật ngữ điều kiện giao hàng và phụ phí logistics
  • Incoterms (Bộ quy tắc thương mại quốc tế): Tập hợp các điều kiện giao hàng như FOB, CIF, DDP… xác định trách nhiệm giữa bên mua và bên bán.
  • DAP (Delivered at Place): Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm đã thỏa thuận, người mua chịu phí thông quan nhập khẩu.
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí nhiên liệu bổ sung khi giá xăng dầu vận tải biến động.
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh tỷ giá nhằm giảm thiểu rủi ro biến động ngoại tệ.
  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí do tắc nghẽn cảng, áp dụng khi tàu phải chờ lâu.
  • THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp/dỡ container tại cảng, thường tính riêng khỏi cước vận chuyển chính.
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu phát sinh khi giá nhiên liệu tăng đột biến.

Quản lý kho bãi và container

  • Free Time (Thời gian miễn phí container): Thời gian được giữ container tại cảng/kho mà không bị tính phí.
  • Demurrage: Phí lưu container tại cảng khi quá thời gian miễn phí.
  • Detention: Phí giữ container ngoài cảng khi không trả lại đúng hạn.
  • Stuffing/Unstuffing: Quá trình đóng hàng vào hoặc dỡ hàng ra khỏi container.
  • FCL/LCL (Hàng nguyên container/hàng lẻ):
    • FCL: Lô hàng đủ để đóng một container riêng.
    • LCL: Hàng lẻ được ghép chung với các lô hàng khác.
  • CFS (Container Freight Station): Nơi gộp hoặc chia hàng LCL trước hoặc sau khi thông quan.
  • Container Yard (CY – Bãi container): Khu vực tập kết container chờ xếp hoặc dỡ khỏi tàu.
  • Bonded Warehouse (Kho ngoại quan): Kho lưu hàng chưa hoàn tất thủ tục hải quan hoặc chưa nộp thuế nhập khẩu.
  • Transshipment (Chuyển tải): Hàng hóa được chuyển từ tàu này sang tàu khác tại cảng trung gian.

Công nghệ và quy định quốc tế

  • EDI (Electronic Data Interchange): Hệ thống trao đổi chứng từ điện tử giúp giảm lỗi và tiết kiệm thời gian.
  • SOLAS (Safety of Life at Sea): Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển – nền tảng của quy định VGM.
  • VGM (Verified Gross Mass): Quy định xác nhận trọng lượng tổng thực tế của container trước khi xếp tàu.
  • IMO (International Maritime Organization): Tổ chức Hàng hải Quốc tế ban hành tiêu chuẩn về vận tải, môi trường và an toàn.
  • ISF (Importer Security Filing – 10+2): Quy định của Mỹ yêu cầu khai báo trước thông tin về lô hàng và hãng tàu.
  • AMS (Automated Manifest System): Hệ thống khai báo điện tử cho hàng hóa nhập vào Mỹ – bắt buộc với các lô hàng xuất khẩu sang thị trường này.
  • ETA/ETD (Estimated Time of Arrival/Departure):
    • ETA: Thời gian dự kiến hàng đến cảng/sân bay đích.
    • ETD: Thời gian dự kiến hàng khởi hành từ cảng xuất phát.

Thanh toán và tài chính quốc tế

Các thuật ngữ thanh toán và tài chính quốc tế
Các thuật ngữ thanh toán và tài chính quốc tế
  • TT (Telegraphic Transfer): Hình thức chuyển tiền quốc tế qua ngân hàng, nhanh và phổ biến.
  • Letter of Credit (L/C – Thư tín dụng): Ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi đáp ứng đầy đủ điều kiện trong hợp đồng.

Cước phí vận chuyển

  • Freight (Cước vận chuyển): Tổng chi phí phải trả cho đơn vị vận tải. Bao gồm cước biển, cước hàng không hoặc đường bộ.

Tầm quan trọng của việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu

Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
Nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành giúp đảm bảo chính xác trong vận chuyển

Việc am hiểu các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Hy vọng bài viết trên sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác những khái niệm quan trọng nhất trong ngành logistics toàn cầu.

Thể hiện sự chuyên nghiệp

Việc sử dụng đúng và chính xác các thuật ngữ trong giao tiếp giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp. Khách hàng quốc tế sẽ đánh giá cao khả năng giao tiếp và kiến thức nghiệp vụ của nhân viên logistics. Điều này tạo lợi thế trong đàm phán và giao dịch thương mại toàn cầu.

Đảm bảo sự chính xác trong công việc

Các thuật ngữ là quy chuẩn quốc tế, giúp giảm thiểu rủi ro trong hợp đồng và vận chuyển. Việc hiểu đúng sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh như hàng sai, trễ hàng, chậm thông quan.

Thực hiện thủ tục nhanh chóng và thuận lợi hơn

Các thủ tục hải quan, vận đơn, chứng từ cần tuân theo chuẩn mực quốc tế. Việc nắm rõ thuật ngữ giúp hoàn thiện hồ sơ chính xác, nhanh chóng, tránh chậm trễ và phát sinh chi phí.

Tiết kiệm và chủ động trong công việc

Việc hiểu thuật ngữ giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán chi phí, lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp. Nhờ đó tối ưu hóa ngân sách vận chuyển và thời gian giao hàng.

Về góc độ của cá nhân

Nhân sự nắm vững thuật ngữ xuất nhập khẩu sẽ có cơ hội thăng tiến, làm việc với đối tác quốc tế và gia tăng năng lực chuyên môn. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển nghề nghiệp trong ngành logistics và thương mại quốc tế.

Lời kết

Việc nắm rõ và ứng dụng thành thạo các thuật ngữ này giúp doanh nghiệp và cá nhân tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả công việc và gia tăng lợi thế cạnh tranh. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hệ thống lại các thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến và hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong thực tiễn. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hoặc hỗ trợ dịch vụ gửi hàng an toàn, nhanh chóng, đừng ngần ngại mà liên hệ ngay với Manda Express.

Contact Me on Zalo
0393 522 579