Phí OF là gì trong xuất nhập khẩu? Cách tính phụ phí O/F

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, phí O/F là một khái niệm cực kỳ quen thuộc, khoản chi phí chính mà chủ hàng cần bỏ ra để vận chuyển hàng hóa xuất khẩu. Vậy phí OF là gì trong xuất nhập khẩu? Vì sao bạn cần hiểu rõ phí O/F, cách tính phí cũng như các phụ phí thường xuất hiện cùng phí O/F? Bài viết dưới đây, Manda Express sẽ cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nội dung liên quan.

Phí OF là gì trong xuất nhập khẩu?

Vận tải bằng đường biển
Phí OF trong xuất nhập khẩu là khoản phí vận chuyển bằng tàu biển

Phí OF là viết tắt của cụm Ocean Freight, là khoản chi phí vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển từ cảng khởi hành đến cảng đích. Đây là khoản phí chính yếu trong hoạt động xuất nhập khẩu, bởi muốn đưa được hàng lên tàu, chủ hàng cần thanh toán chi phí vận chuyển cho hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận.

Phí vận chuyển không chỉ là một chi phí đơn thuần, sự thay đổi của nó có thể góp phần quyết định giá thành sản phẩm, tác động đến chiến lược kinh doanh của chủ hàng… Vậy nên các doanh nghiệp cần hiểu rõ về phí O/F để chủ động hơn trong hoạt động xuất nhập khẩu của mình, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí vận hành.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phí O/F

Phí O/F không cố định mà biến động phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính thường ảnh hưởng tới mức O/F mà doanh nghiệp cần biết:

Khoảng cách vận chuyển

Khoảng cách giữa POL – Cảng đi và POD – Cảng đến là yếu tố then chốt ảnh hưởng tới chi phí vận tải biển. Tuyến đường càng xa, càng dài, thời gian di chuyển càng lâu thì mức phí bạn phải trả sẽ càng lớn.

Ví dụ: Với các tuyến trong Đông Nam Á, cước phí giao động dưới từ 0 – 100 USD/cont, thậm chí với các tuyến gần như Thái Lan, mức O/F có thể rơi xuống giá Refund (Hãng tàu sẽ hoàn phí O/F để kích cầu). Tuy nhiên, với các tuyến xa như đi Mỹ, giá cước sẽ giao động từ 5000 – 10.000 USD/cont tùy vào từng thời điểm.

Mùa cao điểm

Vào những giai đoạn trước các kỳ nghỉ lễ lớn, cuối năm hoặc mùa vụ thu hoạch nông sản, khi cầu tăng, nhu cầu vận chuyển tăng dẫn đến tình trạng cạnh tranh chỗ (Space) trên tàu. Điều này sẽ trực tiếp đẩy giá cước lên cao.

Ví dụ: Đối với tuyến Úc, vào giai đoạn sau tết đến hết quý II, hàng hóa còn ít dẫn tới phí O/F thấp, thường giao động từ 500 – 2000 USD/cont. Tuy nhiên khi sang quý III, quý IV, rơi vào dịp cao điểm hàng hóa và các kỳ lễ lớn, cuối năm, dẫn tới phí O/F tăng mạnh, có thể lên tới 6000 – 8000 USD/cont.

Giá nguyên liệu

Biến động giá dầu cũng ảnh hưởng tới tổng chi phí vận hành của tàu biển. Vậy nên khi giá dầu tăng, các hãng tàu cũng sẽ có sự điều chỉnh để bù đắp chi phí nhiên liệu, dẫn tới phí O/F tăng.

Cách tính phí O/F trong vận chuyển đường biển

Tính phí OF trong xuất nhập khẩu
Cách tính phí OF trong vận chuyển đường biển

Loại hàng hóa

Tính chất hàng hóa: Đối với các loại hàng hóa cần điều kiện bảo quản đặc biệt như hàng lạnh (Reefer), hàng nguy hiểm (DG Cargo), hàng dễ vỡ, hàng dễ cháy nổ… Mức phí OF mà bạn cần bỏ ra thường sẽ cao hơn so với hàng thông thường.

Số lượng hàng hóa: Hàng hóa có số lượng lớn, phí OF cần bỏ ra càng cao. Tuy nhiên, hầu hết các hãng tàu đều có chính sách ưu đãi, giúp ổn định giá cước nếu sản lượng hàng bạn đi đều vào các thời điểm trong năm.

Khối lượng và trọng lượng hàng hóa

Đối với hàng lẻ (LCL), trọng lượng được tính dựa trên thể tích – CBM. Thể tích CBM càng lớn, chi phí vận chuyển càng cao. Đối với hàng nguyên container (FCL), trọng lượng được tính dựa theo tấn. Hầu hết các container đều giới hạn số tấn hàng hóa được tải, nếu hàng nặng hơn số tấn cho phép, doanh nghiệp phải chịu thêm phụ phí quá trọng (overweight) để được vận chuyển.

Loại container đóng hàng

Đối với các đơn hàng FCL, loại container mà doanh nghiệp sử dụng sẽ ảnh hưởng tới mức phí O/F. Ví dụ: Container 20 feet sẽ có mức phí khác với container 40 feet. Container 40 feet cao, container lạnh, container open top, container flat rack sẽ có mức chi phí cần bỏ ra cao hơn so với các container thường.

Tuyến đường vận chuyển và cảng

Như đã phân tích ở trên, mỗi tuyến đường biển sẽ có mức phí O/F khác nhau, phụ thuộc vào khoảng cách, tần suất tàu chạy, mức độ tắc nghẽn cảng… Cảng đến càng xa, càng hẻo lánh thì chi phí vận chuyển sẽ càng cao. Bên cạnh đó, việc lựa chọn cảng đi cũng rất quan trọng, ví dụ:

Bạn muốn xuất khẩu một container hàng từ Việt Nam đi Úc, nếu bạn chọn gửi từ Hồ Chí Minh hay Hải Phòng, chi phí sẽ dễ thở hơn rất nhiều vì đây là hai khu vực cụm cảng chính của Việt Nam. Tuy nhiên nếu bạn chọn gửi hàng từ cảng Quy Nhơn, chi phí bỏ ra lúc nào cũng sẽ cao hơn so với gửi từ Hồ Chí Minh hay Hải Phòng vì cụm cảng này tần suất các chuyến tàu được khai thác còn ít.

Hình thức vận chuyển

Hình thức vận chuyển cũng ảnh hưởng rất nhiều đến cách tính phí, cụ thể hơn:

  • Hình thức vận chuyển LCL – Hàng lẻ: Tính phí dựa trên thể tích lô hàng (CBM), phù hợp với các lô hàng nhỏ.
  • Hình thức vận chuyển FCL – Hàng nguyên container: Chi phí tính trọn gói cho cả container, phù hợp với lượng hàng hóa lớn.

Yêu cầu đặc biệt

Nếu hàng hóa có yêu cầu đặc biệt như:

  • Bảo quản ở nhiệt độ hợp lý
  • Giữ độ ẩm ổn định
  • Chống rung sốc
  • Không chồng xếp

Các chi phí phát sinh thêm nhằm đảm bảo các yêu cầu này sẽ được cộng vào phí O/F.

Ai là người trả phí O/F?

Người trả phí O/F sẽ phụ thuộc vào điều kiện giao hàng quốc tế – Incoterms đã được hai bên thống nhất trong hợp đồng mua bán. Cụ thể hơn:

  • Người bán chịu phí O/F khi hợp đồng sử dụng các điều kiện: CFR, CIF, CPT, CIP, DAP, DPU, DDP.
  • Người mua chịu phí O/F khi hợp đồng sử dụng các điều kiện: EXW, FCA, FAS, FOB.

Các loại phí và phụ phí đường biển

Các loại phụ phí logistics
Các loại phụ phí logistics mà bạn cần biết

1. O/F (Ocean Freight)

Như đã phân tích trong bài, tóm tắt lại, O/F là chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích. Chi phí này không cố định mà sẽ bị ảnh hưởng vào thời điểm và các yếu tố quan trọng khác.

2. Phí chứng từ (Documentation fee)

Phí chứng từ là chi phí mà các đơn vị giao nhận (Freight forwarder) thu để làm Bill of Lading và các thủ tục liên quan đến chứng từ khác, tùy thuộc vào từng cảng đến. Ví dụ như hàng đi Mỹ yêu cầu khai báo AMS, hàng đi Nhật cần khai thêm AFR…

3. Phí THC (Terminal Handling Charge)

Phí THC là chi phí xử lý container tại cảng như: Xếp dỡ, tập kết container từ CY ra cầu tàu. Thực chất đây là phí do cảng quy định, thường các hãng tàu và đơn vị giao nhận sẽ chi hộ từ đó thu lại chủ hàng.

4. Phí CFS (Container Freight Station fee)

Phí CFS chủ yếu được sử dụng trong việc xử lý hàng lẻ – LCL. Bởi khi nhiều lô hàng nhỏ từ nhiều chủ hàng khác nhau được tập hợp lại, đóng chung một container thì chắc chắn ở cảng đích sẽ cần một nơi để dỡ hàng ra và vận chuyển đến các người nhận khác nhau. Các kho CFS thường sẽ là nơi để đơn vị giao nhận dỡ hàng và vận chuyển đi. Chính vì thế, các lô hàng lẻ thường phải trả thêm khoản phí CFS.

5. Phí CIC (Container Imbalance Charge) hay “Equipment Imbalance Surcharge”

Đây là khoản phụ phí được hãng tàu thu từ khách hàng để bù đắp cho chi phí liên quan đến việc cân bằng số lượng container rỗng và container đầy tại các cảng.

6. Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge)

EBS là phụ phí nhiên liệu khẩn cấp, thường xuất hiện khi giá dầu, giá nhiên liệu có xu hướng tăng mạnh. Loại phí này áp dụng để bù đắp cho các khoản chi phí bị biến động của hãng tàu.

7. Phí Handling (Handling fee)

Phí handling thường xuất hiện khi bạn sử dụng dịch vụ của đơn vị giao nhận khi họ được ủy quyền để xử lý hàng hóa cho bạn. Phí handling có thể xuất hiện ở cả đầu xuất và đầu nhập, vậy nên bạn cần kiểm tra trước với đơn vị giao nhận để chủ động việc tính toán chi phí tổng thể.

8. BAF (Bunker Adjustment Factor)

Đây là loại phí điều chỉnh nhiên liệu khi tình hình giá nguyên liệu có các thay đổi dựa trên biến động giá dầu toàn cầu, chính sách quốc tế, tình hình chính trị, các biến cố về kinh tế vĩ mô.

9. CAF (Currency Adjustment Factor)

Thường hãng tàu phải giao dịch trong nhiều loại tiền tệ khác nhau và sự biến động của tỷ giá có thể ảnh hưởng tới lợi nhuận của họ. Đây là lý do tại sao hãng tàu cần bổ sung thêm phí điều chỉnh tỷ giá để duy trì hoạt động kinh doanh và lợi nhuận.

10. COD (Change of Destination)

Khi chủ hàng có nhu cầu thay đổi điểm đến đối với các container hàng đã được lên tàu, hãng tàu sẽ cần điều chỉnh lịch trình, thay đổi hướng vận chuyển đối với container hàng đó. Và để bù đắp cho sự biến động chi phí này, hãng tàu sẽ charge thêm phụ phí thay đổi điểm đến.

11. DDC (Destination Delivery Charge)

DDC là phí giao hàng tại điểm đến nhằm bù đắp các chi phí liên quan đến bốc dỡ, sắp xếp, di chuyển, lưu trữ hàng hóa tại cảng đích.

12. ISF (Import Security Filing)

ISF là khoản phí mà đơn vị nhập khẩu cần trả đối với các đơn hàng nhập khẩu vào Mỹ. Lưu ý việc khai ISF cần tuân thủ yêu cầu cung cấp thông tin minh bạch, chính xác. Việc khai sai ISF sẽ bị phạt rất nặng gây ảnh hưởng cho nhà nhập khẩu.

13. CCF (Cleaning Container Fee)

Sau mỗi chuyến hàng, hãng tàu sẽ cần phải làm sạch container để đáp ứng cho các chuyến hàng tiếp theo. Chính vì vậy, phí CCF xuất hiện để đảm bảo mỗi container đều đạt tiêu chuẩn vệ sinh trước khi được sử dụng.

14. PCS (Port Congestion Surcharge)

Khi cảng quá đông, phí tắc nghẽn cảng PCS thường xuất hiện để hỗ trợ hãng tàu bù đắp các thiệt hại do ùn tắc lượng hàng hóa lớn, thiếu hụt nhân lực, chi phí bốc xếp, chi phí lưu trữ hàng hóa.

15. PSS (Peak Season Surcharge)

Vào các dịp cao điểm, lượng hàng hóa tăng lên đáng kể thì phí mùa cao điểm PSS thường được áp dụng để bù đắp cho việc duy trì chất lượng dịch vụ khi áp lực hàng hóa quá lớn.

16. SCS (Suez Canal Surcharge)

Đối với các tuyến tàu có đi qua kênh đào Suez, sẽ cần phải trả thêm khoản phí SCS để có thể đi qua kênh đào.

17. AFR (Advance Filing Rules)

Đối với các lô hàng đi Nhật, trước khi tàu đi bên xuất khẩu cần đảm bảo khai các thông tin yêu cầu về hàng hóa tới cơ quan hải quan Nhật Bản để xem xét và kiểm tra an ninh. Phí khai các thông tin này thường được gọi là phí AFR.

18. ENS (Entry Summary Declaration)

Đối với các đơn hàng nhập khẩu vào các quốc gia thành viên EU, nhằm đảm bảo an ninh hàng hóa sẽ cần nộp ENS trước khi hàng hóa đến nước nhập khẩu. Chính vì thế, phụ phí ENS xuất hiện để đảm bảo việc thực hiện các công tác này.

19. AMS (Automated Manifest System)

Đối với các đơn hàng đi Mỹ, nếu người nhập khẩu phải khai ISF thì người xuất khẩu cũng cần phải khai AMS. Lưu ý, thông tin trong hai file khai phải giống nhau hoàn toàn. Thường các đơn vị giao nhận sẽ thu thêm phí khai AMS với chủ hàng.

Các thắc mắc thường gặp

Tại sao phí Ocean Freight thay đổi theo mùa?

Tại vì vào mỗi thời điểm trong năm, nhu cầu vận chuyển hàng hóa sẽ có sự thay đổi khác nhau. Vậy nên phí OF sẽ tăng hoặc giảm phụ thuộc vào đó có phải mùa cao điểm hay không.

Làm thế nào để giảm chi phí OF?

Các doanh nghiệp muốn giảm chi phí OF cần có kế hoạch tối ưu phù hợp với từng loại hàng hóa. Nếu đó là đơn hàng nhỏ, có thể gửi hàng LCL để tiết kiệm chi phí. Đối với các đơn hàng lớn, có sản lượng đều nên gửi hàng FCL để nhận được chính sách giá ưu đãi từ hãng tàu.

Phí OF có thể thanh toán như thế nào?

Chi phí O/F có thể được thanh toán trước khi vận chuyển, khi giao hàng hoặc qua các thanh toán tín dụng, hợp đồng giữa các bên liên quan.

Lời kết

Hy vọng thông qua bài viết bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về phí O/F trong vận tải biển quốc tế. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của Manda Express để được hỗ trợ chi tiết.

Contact Me on Zalo
0393 522 579