Quy trình thủ tục xuất khẩu đồ gỗ nội thất bao gồm các bước chính: chuẩn bị hồ sơ (tờ khai xuất khẩu, hóa đơn thương mại, packing list, vận đơn, giấy kiểm dịch, chứng thư hun trùng, hồ sơ lâm sản), kiểm tra chất lượng và đóng gói, đăng ký xin cấp phép (nếu cần), và sắp xếp vận chuyển, logistics để hàng hóa đến tay nhà nhập khẩu. Trong bài viết dưới đây, Manda Express sẽ hệ thống chi tiết các bước và lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục hiệu quả và đúng luật.
Mục lục
Quản lý nhà nước đối với hoạt động xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ
Việc xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ gỗ được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật do Chính phủ và Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành. Các quy định tập trung vào việc kiểm soát nguồn gốc lâm sản, đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và tuân thủ các cam kết quốc tế.
Hệ thống văn bản pháp luật liên quan
- Luật Lâm nghiệp số 16/2017/QH14 (15/11/2017): Cơ sở pháp lý cao nhất trong quản lý và phát triển lâm nghiệp, bao gồm cả hoạt động khai thác, chế biến và xuất khẩu gỗ.
- Nghị định số 06/2019/NĐ-CP (22/01/2019): Quy định về quản lý thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm và thực thi Công ước CITES.
- Thông tư số 27/2018/TT-BNNPTNT (16/11/2018): Hướng dẫn quy trình quản lý và truy xuất nguồn gốc lâm sản trong chuỗi cung ứng.
- Nghị định số 102/2020/NĐ-CP (01/09/2020): Thiết lập Hệ thống Bảo đảm gỗ hợp pháp Việt Nam (VNTLAS), phục vụ kiểm soát nội địa và xuất khẩu.
- Thông báo 25/TB-CTVN: Cập nhật danh mục loài động, thực vật hoang dã thuộc phụ lục CITES đang được bảo vệ tại Việt Nam.
- Nghị định số 57/2020/NĐ-CP (25/5/2020): Sửa đổi biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu đối với một số mặt hàng gỗ và sản phẩm gỗ.
- Các văn bản quy định về thủ tục hải quan: Điều chỉnh quy trình kê khai, thông quan và kiểm tra lô hàng xuất khẩu gỗ.
Các loại gỗ bị cấm xuất khẩu
- Gỗ từ rừng tự nhiên trong nước: Gỗ tròn và gỗ xẻ các loại thuộc rừng tự nhiên không được phép xuất khẩu, theo Phụ lục I – Nghị định số 69/2018/NĐ-CP (15/05/2018).
- Loài thực vật rừng nguy cấp, quý hiếm: Gỗ thuộc nhóm IA (Nghị định 06/2019/NĐ-CP) là thực vật có nguy cơ tuyệt chủng, nghiêm cấm khai thác và sử dụng vào mục đích thương mại.
- Các loài trong Phụ lục I CITES: Nếu có nguồn gốc phân bố tự nhiên tại Việt Nam, việc xuất khẩu các loài này bị hạn chế hoặc cấm tuyệt đối theo quy định CITES và pháp luật Việt Nam.

Mã HS Code đồ gỗ nội thất
Theo phân loại tại Chương 94 của Hệ thống hài hòa (HS), các mặt hàng đồ gỗ nội thất thuộc nhóm: đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, đèn và thiết bị chiếu sáng; các cấu kiện nhà lắp ghép. Dưới đây là danh mục mã HS tham khảo dành cho các sản phẩm đồ gỗ nội thất:
Mã HS | Mô tả hàng hóa |
940330 | Đồ nội thất bằng gỗ dùng trong văn phòng |
940340 | Đồ nội thất bằng gỗ dùng trong nhà bếp |
940350 | Đồ nội thất bằng gỗ dùng trong phòng ngủ |
940360 | Các loại đồ nội thất bằng gỗ khác |
940161 | Ghế có khung bằng gỗ, đã nhồi đệm |
940169 | Ghế có khung bằng gỗ, loại khác |
940151 | Ghế ngồi làm từ tre, song, mây |
940190 | Bộ phận ghế ngồi (loại trừ nhóm 94.02) |
940389 | Đồ nội thất từ mây, liễu gai hoặc vật liệu tương tự |
940390 | Các bộ phận của đồ nội thất khác |
940490 | Khung đệm, các sản phẩm thuộc bộ đồ giường và loại tương tự |
Việc xác định đúng mã HS giúp đơn vị nhập khẩu/xuất khẩu kê khai chính xác, hưởng ưu đãi thuế quan nếu có và tránh rủi ro khi kiểm tra sau thông quan.
Thuế xuất khẩu đồ gỗ nội thất
Theo quy định tại Biểu thuế ban hành kèm Quyết định số 106/2007/QĐ-BTC ngày 20/12/2007 của Bộ Tài chính và căn cứ Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS 2007) của Hội đồng Hợp tác Hải quan Thế giới:
- Đồ nội thất bằng gỗ thuộc nhóm 9403
- Thuế suất thuế xuất khẩu: 0%
- Thuế giá trị gia tăng (VAT) khi xuất khẩu: 0%
Tuy nhiên, việc áp mã số thuế cụ thể vẫn phải dựa trên thực tế hàng hóa tại thời điểm khai báo xuất khẩu của từng doanh nghiệp. Do đó, cần xác định chính xác chủng loại, cấu tạo và mục đích sử dụng của sản phẩm để tránh sai sót trong quá trình làm thủ tục hải quan.
Quy trình thủ tục xuất khẩu đồ nội thất từ gỗ tự nhiên
Để xuất khẩu các sản phẩm nội thất từ gỗ tự nhiên như bàn, ghế, tủ, giường…, doanh nghiệp cần chuẩn bị đồng thời hồ sơ hải quan và hồ sơ lâm sản hợp pháp theo quy định của pháp luật hiện hành. Việc tuân thủ đầy đủ quy trình là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo tính minh bạch và nguồn gốc hợp pháp của nguyên liệu.
1. Chuẩn bị hồ sơ lâm sản hợp pháp
Căn cứ theo Khoản 1, Điều 17, Thông tư 01/2012/TT-BNNPTNT (ban hành ngày 04/01/2012), doanh nghiệp phải cung cấp tài liệu chứng minh nguồn gốc gỗ nguyên liệu hợp pháp. Tùy theo nguồn cung ứng, cần chuẩn bị:
a) Gỗ mua từ nhà máy chế biến trong nước
- Hóa đơn bán hàng theo mẫu quy định của Bộ Tài chính.
- Bảng kê lâm sản có xác nhận từ cơ quan kiểm lâm địa phương.
b) Gỗ thu mua từ cá nhân hoặc hộ gia đình
- Bảng kê lâm sản có xác nhận của chính quyền cấp xã/phường.
c) Gỗ nhập khẩu
- Tờ khai hải quan nhập khẩu gỗ nguyên liệu dùng trong sản xuất.
2. Hồ sơ xuất khẩu sản phẩm nội thất
Sau khi sản phẩm hoàn thiện, doanh nghiệp cần lập hồ sơ xuất khẩu bao gồm các chứng từ sau:
- Tờ khai nhập khẩu nguyên liệu (nếu có).
- Hóa đơn mua nguyên liệu đầu vào.
- Bảng kê lâm sản tương ứng với lô hàng.
- Hóa đơn thương mại (Invoice).
- Phiếu đóng gói (Packing List).
- Hợp đồng thương mại (Contract).
- Vận đơn (Bill of Lading).
- Chứng thư hun trùng (Fumigation Certificate): Áp dụng đối với các thị trường yêu cầu kiểm dịch.

Quy trình thủ tục xuất khẩu đồ nội thất từ gỗ công nghiệp
Các sản phẩm nội thất sử dụng chất liệu gỗ công nghiệp như MDF, MFC,… được phân loại là hàng hóa thông thường và không thuộc danh mục cấm xuất khẩu. Do đó, thủ tục thực hiện tuân theo quy định tại Thông tư 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính về thủ tục hải quan.
Khi xuất khẩu mặt hàng nội thất gỗ công nghiệp, doanh nghiệp cần hoàn thiện bộ hồ sơ bao gồm:
- Hóa đơn thương mại (Invoice)
- Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
- Hợp đồng mua bán (Contract)
- Vận đơn (Bill of Lading)
- Chứng thư hun trùng (Fumigation Certificate): Áp dụng trong trường hợp sử dụng vật liệu gỗ tự nhiên để làm kiện, pallet đóng gói.
Trường hợp hàng hóa được đóng gói bằng gỗ tự nhiên (kiện gỗ, pallet gỗ chưa qua xử lý), doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện hun trùng (fumigation) nhằm đáp ứng yêu cầu kiểm dịch thực vật của quốc tế.

Thủ tục hải quan xuất khẩu đồ gỗ nội thất tại cửa khẩu
Quy trình thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng nội thất gỗ xuất khẩu bao gồm các bước như sau:
Bước 1: Khai báo hải quan điện tử
Dựa trên thông tin từ bộ chứng từ thương mại (invoice, hợp đồng, packing list,…), doanh nghiệp thực hiện khai báo xuất khẩu thông qua phần mềm hải quan điện tử ECUS5–VNACCS. Dữ liệu được khai báo và truyền trực tuyến qua mạng internet theo quy định hiện hành.
Bước 2: Đăng ký tờ khai tại chi cục hải quan cửa khẩu
Sau khi hoàn tất việc khai báo, doanh nghiệp in tờ khai và chuẩn bị bộ hồ sơ giấy để nộp tại chi cục hải quan. Việc xử lý tờ khai sẽ phụ thuộc vào kết quả phân luồng hệ thống:
- Luồng xanh: Hệ thống tự động thông quan, doanh nghiệp chỉ cần làm thủ tục thanh lý tờ khai để vào sổ tàu xuất.
- Luồng vàng: Hải quan kiểm tra hồ sơ giấy, nếu đầy đủ và hợp lệ sẽ cho phép thông quan.
- Luồng đỏ: Tiến hành kiểm tra cả hồ sơ và hàng hóa thực tế trước khi thông quan.
Lưu ý quan trọng khi làm thủ tục xuất khẩu đồ gỗ nội thất
Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu kỹ các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu kiểm định chất lượng từ thị trường nhập khẩu. Bên cạnh đó, việc chuẩn bị đầy đủ các loại chứng từ bắt buộc là yếu tố then chốt đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra thuận lợi:
Giấy chứng nhận xuất xứ (CO – Certificate of Origin)
Giấy chứng nhận xuất xứ xác nhận nguồn gốc gỗ hợp pháp, là thủ tục bắt buộc theo Nghị định 102/2020/NĐ-CP. Doanh nghiệp thuộc Nhóm I, chủ lô hàng gỗ xuất khẩu, cần thực hiện xác nhận nguồn gốc với cơ quan kiểm lâm cấp huyện trở lên.
Trường hợp hàng hóa có nguồn gốc từ rừng trong nước và được xuất sang các nước ngoài EU thì có thể được miễn xác nhận.
Hồ sơ xác nhận gồm:
- Mẫu 04 Phụ lục I – đơn xác nhận nguồn gốc.
- Bản kê gỗ xuất khẩu theo mẫu 05 hoặc 06 Phụ lục I.
- Bản sao hồ sơ gỗ nhập khẩu hoặc tài liệu chứng minh nguồn gốc khai thác trong nước.
- Các loại giấy tờ này cần được chuẩn bị kỹ lưỡng theo đúng yêu cầu pháp lý nhằm đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định quốc tế về truy xuất nguồn gốc gỗ.
Giấy chứng nhận hun trùng (Fumigation Certificate)
Đây là chứng từ bắt buộc nhằm xác nhận hàng hóa đã được xử lý để loại bỏ sinh vật gây hại, bảo vệ môi trường nước nhập khẩu và đáp ứng tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật.

Đóng gói và vận chuyển sản phẩm khi xuất khẩu nội thất gỗ
Đồ gỗ nội thất thường được xuất khẩu bằng đường biển với thời gian vận chuyển kéo dài, đặc biệt là sang các thị trường xa như EU và Mỹ. Do đó, bao bì cần được thiết kế chuyên dụng, đảm bảo khả năng chống ẩm, chống va đập và giữ vững kết cấu sản phẩm trong suốt quá trình di chuyển.
Ngoài lớp đóng gói chính, nhãn dán trên sản phẩm phải thể hiện rõ các thông tin sau:
- Tên sản phẩm hoặc tên nhà sản xuất.
- Địa chỉ doanh nghiệp sản xuất.
- Kích thước, trọng lượng sản phẩm.
Việc chuẩn hóa nhãn và bao bì không chỉ giúp hàng hóa dễ dàng thông quan mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đối tác nhập khẩu.
Kết bài
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, nắm chắc quy trình và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý là yếu tố cốt lõi đảm bảo hoạt động xuất khẩu đồ gỗ nội thất diễn ra suôn sẻ. Doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật văn bản mới và phối hợp chặt chẽ với cơ quan chức năng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình thông quan.