Quy trình thủ tục xuất khẩu gạo năm 2025 bao gồm: chuẩn bị hồ sơ (đăng ký kinh doanh, kiểm tra điều kiện kho chứa), ký hợp đồng với đối tác nhập khẩu, kiểm tra chất lượng, làm thủ tục hải quan tại nước nhập khẩu, và vận chuyển hàng hóa. Trong bài viết này, Manda Express sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục xuất khẩu gạo theo quy định mới nhất năm 2025, giúp doanh nghiệp hoàn tất hồ sơ nhanh, thông quan thuận lợi và đảm bảo đúng thời hạn nộp thuế.
Mục lục
Tình hình xuất khẩu gạo hiện nay
Gạo đang giữ vị trí chiến lược trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam. Các thị trường như Trung Quốc, Indonesia, Philippines và nhiều quốc gia châu Phi đang gia tăng nhập khẩu, tạo động lực mở rộng sản lượng và chuỗi cung ứng. Các địa phương trong nước đẩy mạnh thu mua tại vùng trồng để kịp thời đáp ứng đơn hàng và gia tăng giá trị thương mại.
Dự báo năm 2023, kim ngạch xuất khẩu gạo sẽ tiếp tục tăng mạnh nhờ nhu cầu ổn định và chính sách thương mại thuận lợi. Trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu, gạo không chỉ là mặt hàng thiết yếu mà còn là công cụ điều tiết tăng trưởng, góp phần ổn định cán cân thương mại và đảm bảo an ninh lương thực trong khu vực.

Thủ tục đăng ký hợp đồng xuất khẩu gạo
Căn cứ pháp lý áp dụng
- Nghị định số 109/2010/NĐ-CP về hoạt động kinh doanh xuất khẩu gạo.
- Thông tư số 44/2010/TT-BTC hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Nghị định trên.
Thời hạn và quy trình xử lý
- Hồ sơ phải được nộp trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày hợp đồng được ký. Nếu có lý do hợp lệ, thời hạn có thể kéo dài tối đa đến 10 ngày.
- Hiệp hội Lương thực Việt Nam xử lý trong vòng 02 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ. Nếu chấp thuận, hợp đồng được đăng ký theo quy định của Bộ Công Thương.
- Trường hợp từ chối, Hiệp hội phải phản hồi bằng văn bản, nêu rõ lý do trong thời hạn tương đương.
Điều kiện giao hàng và thủ tục hải quan
- Việc giao hàng chỉ được thực hiện sau khi hợp đồng đã được đăng ký.
- Hợp đồng đăng ký là tài liệu bắt buộc khi làm thủ tục xuất khẩu.
- Thương nhân phải đảm bảo tính trung thực và chính xác của thông tin trong hồ sơ.
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ
- Hiệp hội Lương thực Việt Nam là đơn vị tiếp nhận đăng ký.
- Hồ sơ được nộp trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện/chuyển phát nhanh.
Thành phần hồ sơ đăng ký bao gồm
- Văn bản đề nghị đăng ký hợp đồng xuất khẩu.
- Hợp đồng đã ký (bản chính hoặc bản sao công chứng).
- Báo cáo chi tiết lượng thóc, gạo có sẵn trong kho.
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo (bản sao hợp lệ).
- Nếu thuộc diện ưu tiên: đính kèm văn bản đề nghị, hợp đồng tiêu thụ nông sản với người sản xuất và chứng từ chứng minh (áp dụng theo Điều 5 Thông tư 44/2010/TT-BTC).

Mã HS và biểu thuế của mặt hàng gạo
Mã HS của mặt hàng gạo
Mã HS (Harmonized System Code) đối với gạo được phân loại theo chương 10 – Nhóm hàng Ngũ cốc. Cụ thể như sau:
- Thóc (gạo nguyên vỏ): Mã HS 100610
- Gạo lứt (gạo đã xay vỏ nhưng chưa xát trắng): Mã HS 100620
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng: Mã HS 100630
Do mã HS phụ thuộc vào loại gạo cụ thể, doanh nghiệp cần xác định rõ chủng loại hàng hóa để áp dụng mã đúng quy định.
Thuế áp dụng khi xuất khẩu gạo
Theo chính sách hiện hành, gạo xuất khẩu được miễn hoàn toàn cả thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế xuất khẩu. Cụ thể:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Áp dụng mức 0% cho gạo khi xuất khẩu, đồng nghĩa không tính thuế VAT vào giá trị hàng hóa.
- Thuế xuất khẩu: Mức thuế hiện tại là 0%, tức không phát sinh nghĩa vụ thuế đối với hoạt động xuất khẩu gạo.
Việc miễn hai loại thuế này tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong hoạt động thương mại quốc tế, đồng thời nâng cao sức cạnh tranh của ngành gạo Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng gạo xuất khẩu
Quy trình thực hiện thủ tục hải quan cho mặt hàng gạo xuất khẩu được triển khai qua ba bước chính:
1. Tiếp nhận và nộp hồ sơ khai báo
Doanh nghiệp xuất khẩu chuẩn bị hồ sơ theo quy định, bao gồm:
- Tờ khai hải quan điện tử.
- Hợp đồng thương mại.
- Hóa đơn thương mại.
- Phiếu đóng gói.
- Chứng nhận xuất xứ (nếu có).
- Các tài liệu khác liên quan đến lô hàng.
Sau khi hoàn tất, hồ sơ được nộp qua hệ thống VNACCS/VCIS hoặc tại chi cục hải quan quản lý.
2. Kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa
Cơ quan hải quan thực hiện:
- Đối chiếu thông tin khai báo trên tờ khai.
- Kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ.
- Tiến hành kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu phân luồng vàng hoặc đỏ).
Mục tiêu là xác định tính chính xác của hồ sơ và đảm bảo hàng hóa tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật hiện hành.
3. Thông quan và hoàn tất nghĩa vụ tài chính
Sau khi hoàn thành kiểm tra:
- Doanh nghiệp nộp lệ phí hải quan, thuế xuất khẩu (nếu có).
- Hệ thống trả kết quả xác nhận thông quan.
- Hàng hóa được phép xuất khẩu theo quy định.
Lưu ý: Trình tự nêu trên có thể được điều chỉnh tùy theo chính sách xuất khẩu gạo từng thời kỳ, phân luồng hải quan, hoặc theo quy định riêng của từng thị trường nhập khẩu.

Hồ sơ hải quan cho hoạt động xuất khẩu gạo
Thủ tục xuất khẩu gạo yêu cầu chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo quy định của Luật Hải quan và các nghị định liên quan. Doanh nghiệp cần nộp 02 bản chính cho cơ quan hải quan và 01 bản chụp đối với các tài liệu bổ sung tùy theo tính chất hàng hóa.
Thành phần hồ sơ bao gồm:
- Hợp đồng thương mại và hợp đồng ủy thác xuất khẩu (nếu có): Yêu cầu bản chụp nếu hàng hóa thuộc diện chịu thuế xuất khẩu, hoàn thuế, miễn thuế hoặc cần xác định thời điểm giao dịch liên quan đến hợp đồng.
- Giấy đăng ký hợp đồng xuất khẩu gạo: Bản chụp theo mẫu quy định từ cơ quan có thẩm quyền.
- Hóa đơn thương mại (Invoice): Bản chụp bắt buộc đối với hàng hóa thuộc diện chịu thuế xuất khẩu.
- Bảng kê chi tiết hàng hóa: Áp dụng trong trường hợp hàng có nhiều chủng loại hoặc quy cách đóng gói không đồng nhất.
- Văn bản xác định trước mã HS hoặc trị giá hải quan (nếu có): Được sử dụng khi doanh nghiệp có văn bản xác định trước từ cơ quan hải quan.
Căn cứ pháp lý: Điều 24 – Luật Hải quan; Nghị định số 08/2015/NĐ-CP.
Yêu cầu tuân thủ pháp lý: Xuất khẩu gạo thuộc nhóm ngành hàng đặc thù, chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước về điều kiện kinh doanh, hạn ngạch và chính sách thuế. Người thực hiện thủ tục cần có kiến thức chuyên sâu về luật thương mại quốc tế, kỹ năng nghiệp vụ hải quan và khả năng cập nhật văn bản pháp luật định kỳ để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ và tiến độ thông quan.
Thời hạn nộp tờ khai và chứng từ hải quan khi xuất khẩu gạo
Tờ khai hải quan:
- Hàng hóa xuất khẩu chỉ được khai hải quan sau khi đã tập kết tại địa điểm được thông báo.
- Thời điểm muộn nhất để nộp tờ khai là 4 giờ trước khi phương tiện vận tải rời khỏi lãnh thổ Việt Nam.
- Đối với hàng xuất khẩu qua dịch vụ chuyển phát nhanh, thời hạn này rút ngắn còn 2 giờ trước thời điểm xuất cảnh.
- Tờ khai có giá trị sử dụng trong vòng 15 ngày kể từ ngày được đăng ký.
Chứng từ thuộc hồ sơ hải quan:
- Trường hợp khai bằng giấy, người khai phải nộp hoặc xuất trình toàn bộ chứng từ liên quan ngay tại thời điểm đăng ký.
- Trường hợp khai điện tử, chứng từ giấy sẽ được yêu cầu nộp khi cơ quan hải quan tiến hành kiểm tra hồ sơ hoặc kiểm tra thực tế.
- Các tài liệu đã có trên hệ thống một cửa quốc gia không cần nộp lại bằng bản giấy.

Thời hạn nộp thuế xuất khẩu đối với mặt hàng gạo
Theo Điều 15, Văn bản hợp nhất số 19/VBHN-VPQH ban hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thời hạn nộp thuế xuất khẩu được ấn định là 30 ngày kể từ ngày người nộp thuế đăng ký tờ khai hải quan. Quy định này có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2015 và áp dụng thống nhất cho các trường hợp kê khai thuế xuất khẩu gạo.
Thời hạn xử lý thủ tục hải quan được Căn cứ theo Điều 23, Luật Hải quan năm 2014, cơ quan hải quan thực hiện thủ tục theo các mốc thời gian như sau:
- Thời gian kiểm tra hồ sơ hải quan: Tối đa 02 giờ làm việc, tính từ thời điểm tiếp nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ từ người khai hải quan.
- Thời gian kiểm tra thực tế hàng hóa: Tối đa 08 giờ làm việc, kể từ thời điểm hàng hóa được xuất trình đầy đủ tại địa điểm kiểm tra.
Kết bài
Nắm vững thủ tục xuất khẩu gạo theo hướng dẫn mới 2025 giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, kiểm soát chi phí và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Để quá trình xuất khẩu diễn ra suôn sẻ, cần thực hiện đầy đủ các bước: đăng ký hợp đồng, chuẩn bị hồ sơ và hoàn tất nghĩa vụ thuế theo quy định.