Thủ tục xuất khẩu tinh bột nghệ gia vị bao gồm đăng ký kiểm dịch thực vật để xin Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, chuẩn bị hồ sơ hải quan gồm Hợp đồng thương mại, Hóa đơn thương mại, Phiếu đóng gói, Vận đơn, Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (C/O) và các chứng từ khác theo yêu cầu của nước nhập khẩu, như Giấy chứng nhận Cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Trong bài viết này, Manda Express sẽ tổng hợp các thủ tục xuất khẩu tinh bột nghệ theo đúng quy định hiện hành.
Mục lục
Tình hình xuất khẩu tinh bột nghệ hiện nay
Tinh bột nghệ đang giữ vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm của Việt Nam. Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu tinh bột nghệ trong 9 tháng đầu năm 2023 đạt 9,8 triệu USD, tăng 15% so với cùng kỳ năm 2022.
Thị trường xuất khẩu chủ lực gồm Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và nhiều quốc gia châu Âu. Sản phẩm này không chỉ đóng góp tích cực vào kim ngạch xuất khẩu mà còn là đại diện cho giá trị truyền thống và tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam, góp phần quảng bá hình ảnh quốc gia trên thị trường quốc tế.

Cơ hội và thách thức khi xuất khẩu tinh bột nghệ
Thị trường tinh bột nghệ đang mở ra nhiều tiềm năng cho doanh nghiệp Việt Nam, song song với đó là không ít trở ngại trong quá trình mở rộng và hội nhập quốc tế. Dưới đây là những cơ hội cần nắm bắt và thách thức cần vượt qua khi xuất khẩu sản phẩm này.
Cơ hội
Xuất khẩu tinh bột nghệ đang được hưởng lợi từ xu hướng tiêu dùng toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại số.
- Nhu cầu tiêu dùng tăng cao: Người tiêu dùng tại châu Âu, Mỹ và các quốc gia phát triển ngày càng ưa chuộng sản phẩm hữu cơ, thực phẩm tự nhiên. Tinh bột nghệ trở thành nguyên liệu phổ biến trong các món ăn, nước uống và thực phẩm bổ sung.
- Đa dạng ứng dụng công nghiệp: Ngoài thực phẩm, tinh bột nghệ còn được dùng rộng rãi trong ngành dược, mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe. Cơ hội lớn cho các doanh nghiệp phát triển sản phẩm giá trị gia tăng.
- Kênh phân phối mở rộng: Thương mại điện tử mở ra cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế mà không cần phụ thuộc vào hệ thống phân phối truyền thống, giảm chi phí và tăng tính linh hoạt trong kinh doanh.
Thách thức
Song hành với tiềm năng là những thách thức lớn về cạnh tranh, chi phí và năng lực tiếp thị quốc tế.
- Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia lớn: Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka và Indonesia chiếm ưu thế tuyệt đối về sản lượng, chất lượng và mạng lưới phân phối toàn cầu.
- Biến động giá đầu vào: Tinh bột nghệ chịu ảnh hưởng mạnh từ mùa vụ, chi phí sản xuất và cung cầu thị trường. Giá cả thiếu ổn định khiến doanh nghiệp khó lập kế hoạch dài hạn.
- Thiếu chiến lược xây dựng thương hiệu: Nhiều doanh nghiệp Việt chưa có kinh nghiệm trong marketing quốc tế, định vị thương hiệu yếu và chưa đầu tư bài bản cho xúc tiến thương mại.
HS Code và thuế xuất khẩu tinh bột nghệ
Mã HS (HS Code) của tinh bột nghệ
Tinh bột nghệ được phân loại trong Chương 09 của hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS Code), cụ thể:
- HS Code: 09103000
- Mô tả: Nghệ (Curcuma)
Phân nhóm chi tiết:
- Phần II: Các sản phẩm thực vật
- Chương 09: Cà phê, chè, chè Paraguay và các loại gia vị
- Nhóm 0910: Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, bột ca-ri và các loại gia vị khác
- Mã 09103000: Nghệ (Curcuma)
Thuế suất xuất khẩu
- Thuế xuất khẩu: 0%
- Thuế giá trị gia tăng (VAT) khi xuất khẩu: 0%
Tinh bột nghệ thuộc nhóm mặt hàng không chịu thuế xuất khẩu và được áp dụng thuế suất VAT 0% khi xuất khẩu ra nước ngoài theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Thủ tục đăng ký kiểm dịch thực vật
Để đảm bảo sản phẩm thực vật đủ điều kiện xuất khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục kiểm dịch theo đúng quy định pháp luật. Quy trình này bao gồm chuẩn bị hồ sơ, đăng ký và được cơ quan chức năng kiểm tra, xác nhận trước khi thông quan.
Thành phần hồ sơ
Doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm có nguồn gốc thực vật cần chuẩn bị bộ hồ sơ như sau:
- Giấy đăng ký kiểm dịch thực vật xuất khẩu.
- Vận đơn (Bill of Lading).
- Hợp đồng thương mại (Sales Contract).
- Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List).
Các bước thực hiện kiểm dịch
Quy trình kiểm dịch thực vật được thực hiện theo quy định tại Thông tư 65/2012/TT-BNNPTNT, bao gồm 4 bước chính:
Bước 1 – Đăng ký kiểm dịch: Thực hiện đăng ký trực tuyến trên Cổng thông tin một cửa quốc gia, ít nhất 24 giờ trước thời điểm xuất khẩu.
Bước 2 – Nộp hồ sơ: Gửi hồ sơ trực tiếp đến cơ quan kiểm dịch thực vật tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả.
Bước 3 – Tiếp nhận và thẩm định hồ sơ: Cơ quan kiểm dịch kiểm tra tính hợp lệ, đầy đủ của hồ sơ.
- Nếu hợp lệ: Tiếp nhận để xử lý.
- Nếu chưa hợp lệ: Thông báo yêu cầu doanh nghiệp bổ sung.
Bước 4 – Kiểm tra hàng hóa và cấp giấy chứng nhận: Cơ quan kiểm dịch tiến hành kiểm tra thực tế hàng hóa.
- Trường hợp đạt yêu cầu: Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
- Trường hợp không đạt: Gửi văn bản thông báo lý do từ chối cấp chứng nhận.
Thời gian xử lý
- Toàn bộ quy trình hoàn tất trong vòng 02 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ.

Hồ sơ hải quan xuất khẩu tinh bột nghệ
Tùy theo loại hình hoạt động, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan phù hợp để đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra thuận lợi và đúng quy định.
Doanh nghiệp sản xuất
Các giấy tờ cần thiết bao gồm:
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List).
- Hợp đồng thương mại (Sales Contract).
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O form B, AK, D,…).
Doanh nghiệp thương mại
Ngoài những tài liệu tương tự doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp thương mại cần bổ sung hóa đơn đầu vào để chứng minh nguồn gốc hàng hóa:
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List).
- Hợp đồng thương mại (Sales Contract).
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O form B, AK, D,…).
- Hóa đơn đầu vào.
Kết bài
Quy trình thủ tục xuất khẩu tinh bột nghệ gia vị đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ pháp lý đến thủ tục kiểm dịch. Việc hiểu rõ quy định về mã HS, thuế suất và phân biệt hồ sơ giữa doanh nghiệp sản xuất và thương mại sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế rủi ro khi giao dịch quốc tế.